--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shut down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nghiệp chướng
:
Karma
+
đấu dịu
:
Show a conciliatory attitude (after aa fit of temper, a quarrel...)Sau khi quát tháo ầm ĩ, anh ta đấu dịuAfter blustering noisily, he show a conciliatory attitudee
+
borne
:
mang, cầm, vác, đội, đeo, ômto bear a message mang một bức thưto bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bomthe document bears no date tài liệu không đề ngàyto bear in mind ghi nhớ; nhớ không quên
+
laudanum
:
Lauddanom, cồn thuốc phiện
+
lữ hành
:
travel